--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sao thổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sao thổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sao thổ
+
Saturn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sao Thổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sao Thổ"
:
sao Thổ
sao Thủy
sảo thai
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
sao thổ
:
Saturn
+
constituent
:
cấu tạo, hợp thành, lập thànhthe constituent elements of air những phần tử cấu tạo không khí
+
committal service
:
nghi thức tang lễ (nghi thức tiễn đưa)the committal service will be held next Mondaynghi thức tang lễ sẽ được tổ chức vào ngày thứ hai tới.
+
denaturalise
:
làm biến tính, làm biến chất
+
veritable
:
thực, thực sựa veritable story một chuyện thựca veritable feat of arms một chiến công thực sựthe veritable value of... giá trị thực của...